潮汐表 2009 黄、渤海海区

  • Main
  • 潮汐表 2009 黄、渤海海区

潮汐表 2009 黄、渤海海区

中国人民解放军海军司令部航海保证部编
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
1 (p1): 丹东港
10 (p2): 大鹿岛
13 (p3): 小长山岛
22 (p4): 大连港(大港区)
31 (p5): 普兰店港(葫芦套屯)
34 (p6): 长兴岛
37 (p7): 鲅鱼圈
46 (p8): 营口港(四道沟)
49 (p9): 菊花岛
52 (p10): 二河口
55 (p11): 秦皇岛港
64 (p12): 新开口
67 (p13): 唐山港
76 (p14): 南堡
79 (p15): 天津港
88 (p16): 歧河口
91 (p17): 套尔河口
94 (p18): 湾湾沟
97 (p19): 羊口
100 (p20): 莱州港
103 (p21): 龙口港
112 (p22): 蓬莱港
115 (p23): 南长山岛
118 (p24): 砣矶岛
121 (p25): 北隍城岛
124 (p26): 烟台港
133 (p27): 威海港
142 (p28): 成山角
145 (p29): 石岛港
154 (p30): 张家埠港
157 (p31): 乳山口港
160 (p32): 千里岩
163 (p33): 青岛港
172 (p34): 日照港
181 (p35): 连云港港
190 (p36): 燕尾港
193 (p37): 射阳河口
196 (p38): 新洋港
199 (p39): 陈家坞
202 (p40): 小洋港
205 (p41): 吕 四港
208 (p42): 佘山岛
217 (p43): 月球中天时刻表
Năm:
2008
In lần thứ:
2008
Nhà xuát bản:
北京:中国航海图书出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 13.28 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 2008
Tải vè (pdf, 13.28 MB)
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất